Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
minh oan
[minh oan]
|
to clear somebody/something of accusation/suspicion; to prove somebody innocent; to exonerate; to justify; to vindicate
The judgement fully vindicated the guiltless citizens; the judgement fully cleared the guiltless citizens of accusation/suspicion
I shall be vindicated sooner or later
He tried in vain to clear/justify himself several times
Từ điển Việt - Việt
minh oan
|
động từ
làm sáng tỏ nỗi oan
tìm cách minh oan cho chồng